Có 2 kết quả:
一个样 yī ge yàng ㄧ ㄧㄤˋ • 一個樣 yī ge yàng ㄧ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 一樣|一样[yi1 yang4]
(2) the same
(2) the same
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 一樣|一样[yi1 yang4]
(2) the same
(2) the same
Bình luận 0