Có 2 kết quả:

一个样 yī ge yàng ㄧ ㄧㄤˋ一個樣 yī ge yàng ㄧ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) same as 一樣|一样[yi1 yang4]
(2) the same

Từ điển Trung-Anh

(1) same as 一樣|一样[yi1 yang4]
(2) the same